1 | 50616K1NV00 | Giá bắt sàn để chân phải | 1 | 32,000 | 1 |
---|
2 | 50617K1NV00 | Giá bắt sàn để chân trái | 1 | 42,000 | 1 |
---|
3 | 53205K1NV00ZH | Nắp trước tay lái *R386C* | 1 | 221,000 | 0 |
---|
4 | 53206K1NV00ZB | Nắp sau tay lái | 1 | 143,000 | 2 |
---|
5 | 53207K1NV00 | Nắp ốp đồng hồ | 1 | 215,000 | 1 |
---|
6 | 53208K1NV00 | Vành đèn pha | 1 | 236,000 | 0 |
---|
7 | 53209K1NV00ZJ | Ốp sau tay lái B *R368C* | 1 | 202,000 | 1 |
---|
8 | 61000K1NVE0ZC | Bộ chắn bùn trước *NHB25M* | 1 | 363,000 | 1 |
---|
9 | 61201K1NV00ZB | Chắn bùn trước bên phải trong | 1 | 69,000 | 0 |
---|
10 | 61301K1NV00ZB | Chắn bùn trước bên trái trong | 1 | 64,000 | 0 |
---|
11 | 64300K1NVD0ZD | Bộ ốp mặt nạ trước *R368C* | 1 | 142,000 | 0 |
---|
12 | 64301K1NV00ZJ | Ốp trước bên phải *R368C* | 1 | 208,000 | 0 |
---|
13 | 64305K1NV00 | Trang trí phía trước | 1 | 304,000 | 2 |
---|
14 | 64308K1NV00 | Ốp trước phía dưới | 1 | 99,000 | 2 |
---|
15 | 64310K1NV00ZB | Sàn xe | 1 | 210,000 | 4 |
---|
16 | 64321K1NV00ZJ | Ốp sàn bên phải *R368C* | 1 | 159,000 | 1 |
---|
17 | 64322K1NV00ZJ | Ốp sàn bên trái *R368C* | 1 | 159,000 | 1 |
---|
18 | 64323K1NV00ZB | Đệm A ốp sàn- phải | 1 | 16,000 | 2 |
---|
19 | 64324K1NV00ZB | Đệm B ốp sàn | 1 | 16,000 | 0 |
---|
20 | 64340K1NV00ZB | ốp sàn dưới | 1 | 178,000 | 0 |
---|
21 | 64401K1NV00ZJ | Ốp trước bên trái *R368C* | 1 | 208,000 | 0 |
---|
22 | 64461K1NV00ZB | Nắp ắc quy | 1 | 23,000 | 0 |
---|
23 | 80101K1NV00ZB | Chắn bùn A sau*NH1* | 1 | 145,000 | 0 |
---|
24 | 80102K1NV00 | Chắn bùn B sau | 1 | 188,000 | 0 |
---|
25 | 80103K1NV00 | Chắn bùn C sau | 1 | 89,000 | 3 |
---|
26 | 80105K1NV00 | Nắp chắn bùn B sau | 1 | 42,000 | 0 |
---|
27 | 80110K1NV00ZB | Bộ nắp đèn soi biển số | 1 | 87,000 | 0 |
---|
28 | 80151K1NV00ZB | Ốp nhựa trung tâm | 1 | 91,000 | 0 |
---|
29 | 81131K1NV00ZJ | Ốp trên bên trong *R368C* | 1 | 177,000 | 0 |
---|
30 | 81133K1NV00ZJ | Nắp khẩn cấp *R368C* | 1 | 206,000 | 0 |
---|
31 | 81136K1NV00ZB | Chốt cài móc hộp chứa đồ | 1 | 23,000 | 0 |
---|
32 | 81141K1NV00ZB | Ốp dưới bên trong *NH1* | 1 | 342,000 | 0 |
---|
33 | 81142K1NV00ZB | Nắp khẩn cấp thông minh *NH1* | 1 | 33,000 | 1 |
---|
34 | 81143K1NV00ZB | Nắp mở ốp giữa trái | 1 | 44,000 | 0 |
---|
35 | 81144K1NV00ZB | Nắp mở ốp giữa phải | 1 | 23,000 | 0 |
---|
36 | 83410K1NV00 | Trang trí sườn phải | 1 | 228,000 | 0 |
---|
37 | 83420K1NV00 | Trang trí sườn trái | 1 | 228,000 | 0 |
---|
38 | 83430K1NV00ZB | Ốp cần để chân sau phải | 1 | 22,000 | 2 |
---|
39 | 83440K1NV00ZB | Ốp cần để chân sau trái | 1 | 22,000 | 0 |
---|
40 | 83450K1NV00ZB | Ốp B để chân sau bên phải | 1 | 16,000 | 0 |
---|
41 | 83460K1NV00ZB | Ốp B để chân sau bên trái | 1 | 16,000 | 0 |
---|
42 | 83510K1NVD0ZF | Bộ ốp sườn phải *R368C* | 1 | 702,000 | 0 |
---|
43 | 83521K1NV00ZB | Ốp dưới sườn phải | 1 | 19,000 | 0 |
---|
44 | 83531K1NV00 | Nắp ốp xi nhan sau phải | 1 | 306,000 | 1 |
---|
45 | 83610K1NVD0ZF | Bộ ốp sườn trái *R368C* | 1 | 702,000 | 0 |
---|
46 | 83621K1NV00ZB | Ốp dưới sườn trái | 1 | 20,000 | 0 |
---|
47 | 83631K1NV00 | Nắp ốp xi nhan sau trái | 1 | 303,000 | 1 |
---|
48 | 83751K1NV00ZJ | Ốp A trung tâm sau *R368C* | 1 | 81,000 | 0 |
---|
49 | 83761K1NV00ZJ | Ốp B trung tâm sau *R368C* | 1 | 91,000 | 0 |
---|