1 | 53205KTM860ZJ | Nắp trước tay lái *NHA69P* | 1 | 260,000 | 4 |
---|
2 | 53206KTM970 | Nắp sau tay lái | 1 | 132,000 | 17 |
---|
3 | 53270KVL900ZA | Bộ ốp đồng hồ tốc độ *NH411M* | 1 | 72,000 | 1 |
---|
4 | 61100KTM970ZF | Chắn bùn A trước *NHA69P* | 1 | 297,000 | 9 |
---|
5 | 61200KTM970 | Chắn bùn B trước | 1 | 87,000 | 4 |
---|
6 | 64200KVLV30ZE | Bộ ốp ống yếm phải *NHA69P* | 1 | 409,000 | 0 |
---|
7 | 64250KVLV30ZE | Bộ ốp ống yếm trái *NHA69P* | 1 | 410,000 | 0 |
---|
8 | 64300KTM970ZA | Bộ mặt nạ trước NHA76M | 1 | 192,000 | 3 |
---|
9 | 64310KPH700ZV | Tấm ốpđộng cơ *NHA62M* | 1 | 93,000 | 4 |
---|
10 | 64320KPH700 | ốp ống yếm chính | 1 | 62,000 | 6 |
---|
11 | 64325KPH700 | ốp nhựa trung tâm | 1 | 37,000 | 6 |
---|
12 | 64340KPH700 | Bộ ốp thân trước | 1 | 87,000 | 3 |
---|
13 | 64405KPH700ZD | Tấm thông gió yếm phải *NH411M | 1 | 69,000 | 2 |
---|
14 | 64435KPH700 | ốp trong yếm bên trái | 1 | 15,000 | 2 |
---|
15 | 64445KPH700 | ốp trong yếm bên trái | 1 | 15,000 | 1 |
---|
16 | 64455KPH700ZD | Tấm thông gió yếm trái *NH411M | 1 | 69,000 | 2 |
---|
17 | 64500KTM970ZF | Mặt nạ trước *NHA69P* | 1 | 124,000 | 2 |
---|
18 | 64520KTM970ZA | Tấm thông gió mặt nạ trước *NH | 1 | 88,000 | 3 |
---|
19 | 64600KVLV30ZE | Bộ ốp sườn phải *NHA69P* | 1 | 549,000 | 0 |
---|
20 | 64650KVLV30ZE | Bộ ốp sườn trái *NHA69P* | 1 | 549,000 | 0 |
---|
21 | 64700KVLV30ZE | Bộ cánh yếm phải *NHA69P* | 1 | 368,000 | 0 |
---|
22 | 64750KVLV30ZE | Bộ cánh yếm trái *NHA69P* | 1 | 368,000 | 0 |
---|
23 | 64800KVLV30ZE | Bộ ốp cốp phải *NHA69P* | 1 | 172,000 | 0 |
---|
24 | 64850KVLV30ZE | Bộ ốp cốp trái *NHA69P* | 1 | 172,000 | 0 |
---|
25 | 80100KPH700 | Chắn bùn sau | 1 | 133,000 | 8 |
---|
26 | 83600KVLV00ZB | Bộ ốp đuôi sau *NHA69P* | 1 | 85,000 | 1 |
---|