STT | Mã hàng | Tên hàng | Slg | Đơn giá | Tồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | 53205KZVT00YL | Nắp trên tay lái *YR299P* | 1 | 172,000 | 0 |
2 | 53206KZVT00YK | Nắp dưới tay lái *YR299P* | 1 | 150,000 | 0 |
3 | 61100KZVV30ZB | Chắn bùn trước *YR299P* | 1 | 245,000 | 0 |
4 | 61200KZVV30ZA | Chắn bùn B trước*NH1* | 1 | 89,000 | 1 |
5 | 64301KZVV30ZB | Yếm xe *YR299P* | 1 | 76,000 | 0 |
6 | 64320KZVV30 | ốp ống yếm chính | 1 | 45,000 | 2 |
7 | 80100KZVV30 | Chắn bùn sau | 1 | 181,000 | 0 |
8 | 80151KZVT00 | ốp nhựa trung tâm | 1 | 35,000 | 1 |
9 | 81135KZVJ00ZD | Nắp chụp khóa điện*NH138* | 1 | 22,000 | 0 |
10 | 83200K76V20ZA | Bộ cánh yếm phải *TYPE1* | 1 | 219,000 | 0 |
11 | 83300K76V20ZA | Bộ cánh yếm trái *TYPE1* | 1 | 219,000 | 0 |
12 | 83400K76V20ZB | Bộ ốp sườn phải *TYPE1* | 1 | 213,000 | 1 |
13 | 83500K76V20ZB | Bộ ốp sườn trái *TYPE1* | 1 | 213,000 | 0 |
14 | 83600K76V20ZB | Bộ ốp sườn sau phải *TYPE1* | 1 | 116,000 | 0 |
15 | 83700K76V20ZB | Bộ ốp sườn sau trái *TYPE1* | 1 | 116,000 | 0 |
16 | 83800K76V10ZB | Bộ ốp đuôi sau *TYPE4* | 1 | 88,000 | 0 |
17 | 87101KZVV30 | Tem mặt nạ trước | 1 | 180,000 | 0 |
Tổng cộng: 17 | Giá: 2,379,000 |