STT | Mã hàng | Tên hàng | Slg | Đơn giá | Tồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | 33414GN5901 | ốp nắp xi nhan trước phải | 1 | 15,000 | 172 |
2 | 33464GS4000 | Ốp nắp xi nhan trước trái | 1 | 15,000 | 127 |
3 | 33741GBGB40 | Tấm phản quang phải | 1 | 31,000 | 67 |
4 | 33742GBGB40 | Tấm phản quang trái | 1 | 31,000 | 59 |
5 | 53104GN5900ZM | Nắp trên tay lái *R150CU* | 1 | 249,000 | 119 |
6 | 53105GN5940ZA | Nắp dưới tay lái *R150CU* | 1 | 247,000 | 81 |
7 | 61100KVV900ZC | Chắn bùn trước *R150CU* | 1 | 300,000 | 74 |
8 | 61150GN5890ZB | Ốp giảm xóc trước phải *R150CU* | 1 | 97,000 | 49 |
9 | 61160GN5890ZB | Ốp giảm xóc trước trái *R150CU | 1 | 97,000 | 22 |
10 | 64310KFV790ZB | Mặt nạ trước *R150CU* | 1 | 111,000 | 27 |
11 | 64320GN5940 | Tấm bảo vệ yếm | 1 | 201,000 | 17 |
12 | 64330KFV790ZA | Yếm xe *R150CU* | 1 | 383,000 | 0 |
13 | 80100GN5900ABZM | Chắn bùn sau *R150CU* | 1 | 340,000 | 57 |
14 | 80101GBGB20 | Chắn bùn sau bên trong | 1 | 29,000 | 13 |
15 | 80110KFV950 | Chắn bùn đuôi sau | 1 | 37,000 | 14 |
16 | 80120GN5900 | Hộp đựng túi dụng cụ | 1 | 43,000 | 51 |
17 | 83400KFV790ZA | Bộ cốp phải *R150CU* | 1 | 191,000 | 4 |
18 | 83450KFV790ZA | Bộ cốp trái *R150CU* | 1 | 191,000 | 5 |
19 | 87101KFV790 | Biểu tượng mặt nạ trước | 1 | 157,000 | 10 |
20 | 87105KFV790ZA | Bộ ốp nhựa sườn phải *R150CU* | 1 | 52,000 | 0 |
21 | 87115KFV790ZA | Bộ ốp nhựa sườn trái *R150CU* | 1 | 54,000 | 0 |
22 | 87123GN5980 | Ốp CDI bên phải yếm | 1 | 66,000 | 14 |
23 | 87124GN5980 | Ốp CDI bên trái yếm | 1 | 66,000 | 29 |
Tổng cộng: 23 | Giá: 3,003,000 |