STT | Mã hàng | Tên hàng | Slg | Đơn giá | Tồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | 33414GN5901 | ốp nắp xi nhan trước phải | 1 | 13,000 | 160 |
2 | 33464GS4000 | Ốp nắp xi nhan trước trái | 1 | 13,000 | 121 |
3 | 33741GBGB40 | Tấm phản quang phải | 1 | 29,000 | 65 |
4 | 33742GBGB40 | Tấm phản quang trái | 1 | 29,000 | 71 |
5 | 53104GN5900ZM | Nắp trên tay lái *R150CU* | 1 | 243,000 | 70 |
6 | 53105GN5940ZA | Nắp dưới tay lái *R150CU* | 1 | 241,000 | 99 |
7 | 61100KVV900ZC | Chắn bùn trước *R150CU* | 1 | 293,000 | 57 |
8 | 61150GN5890ZB | Ốp giảm xóc trước phải *R150CU* | 1 | 94,000 | 45 |
9 | 61160GN5890ZB | Ốp giảm xóc trước trái *R150CU | 1 | 94,000 | 63 |
10 | 64310KFV790ZB | Mặt nạ trước *R150CU* | 1 | 108,000 | 21 |
11 | 64320GN5940 | Tấm bảo vệ yếm | 1 | 197,000 | 20 |
12 | 64330KFV790ZA | Yếm xe *R150CU* | 1 | 375,000 | 0 |
13 | 80100GN5900ABZM | Chắn bùn sau *R150CU* | 1 | 332,000 | 16 |
14 | 80101GBGB20 | Chắn bùn sau bên trong | 1 | 27,000 | 6 |
15 | 80110KFV950 | Chắn bùn đuôi sau | 1 | 36,000 | 28 |
16 | 80120GN5900 | Hộp đựng túi dụng cụ | 1 | 41,000 | 33 |
17 | 83400KFV790ZA | Bộ cốp phải *R150CU* | 1 | 186,000 | 4 |
18 | 83450KFV790ZA | Bộ cốp trái *R150CU* | 1 | 186,000 | 5 |
19 | 87101KFV790 | Biểu tượng mặt nạ trước | 1 | 153,000 | 11 |
20 | 87105KFV790ZA | Bộ ốp nhựa sườn phải *R150CU* | 1 | 51,000 | 0 |
21 | 87115KFV790ZA | Bộ ốp nhựa sườn trái *R150CU* | 1 | 53,000 | 0 |
22 | 87123GN5980 | Ốp CDI bên phải yếm | 1 | 64,000 | 29 |
23 | 87124GN5980 | Ốp CDI bên trái yếm | 1 | 64,000 | 20 |
Tổng cộng: 23 | Giá: 2,922,000 |