Năm 2001 YR183 Ghi

Năm 2001 YR183 Ghi

STTma_hangten_hangSlgĐơn giáton
153205KFL890ZCNắp trước tay lái *YR183M*1192,0005
253206KFL890ZCNắp sau tay lái *YR183M*1234,0003
361100KFL890ZCChắn bùn trước *YR183M*1344,0002
461200KFL890ZCốp giảm xóc trước phải *YR183M1118,0006
561400KFL890ZCốp giảm xóc trước trái *YR183M1118,0005
664300KFL830ZCBộ mặt nạ trước *YR183*1374,0006
764320KFL710ZAỐp ống yếm chính *NH158R*1185,0009
864350KFL890ZAốp giữa yếm1118,00015
964400KFL890ZCốp ống yếm chính *YR183M*1307,0003
1064430KFL890ZCCánh yếm phải *YR183M*1257,0004
1164440KFL890ZCCánh yếm trái *YR183M*1257,0002
1264600KFL830ZCBộ ốp sườn phải YR1831398,0004
1364650KFL830ZCBộ ốp sườn trái *YR183*1398,0003
1480100KFL890Chắn bùn sau1115,00015
1583400KFL890ZBBộ cốp phải *YR183*1202,0002
1683450KFL890ZBBộ cốp trái *YR183*1197,0005
1783550KFL890ZAốp cốp phải *NH146M*160,00014
1883650KFL890ZAốp cốp trái *NH146M*160,00015
1983700KFL830ZDBộ ốp đuôi sau *YR183*1129,0003
Tổng cộng: 19Giá: 4,063,000