LEAD 2022 Xám NHP46

LEAD 2022 Xám NHP46

STTMã hàngTên hàngSlgĐơn giáTồn
153205K12V00ZRNắp trước tay lái *NHC46P*1154,0001
253206K12V00ZRNắp sau tay lái *NHC46P*1147,0001
353207K12V00Trang trí nắp tay lái1215,0009
461200K2TV10ZBBộ chắn bùn trước *NHC46*1241,0002
564300K2TV00ZCBộ mặt nạ trước *NHC46*1176,0001
664302K2TV00Trang trí mặt nạ trước1202,0002
764305K12V00Tấm đệm ốp nhựa trước1279,0003
864310K2TV00ZAỐp sàn *YR286R*1249,0001
964315K2TV00Ốp phía dưới177,0005
1064320K2TV00Ốp trong phía trước162,0004
1164350K12V00ZRỐp trước phải *NHC46P*1160,0002
1264360K12V00ZRỐp trước trái *NHC46P*1160,0002
1380105K2TV00ZAChắn bùn sau *YR286R*186,0002
1480107K2TV00Chắn bùn sau bên trong158,0000
1580151K12V00ZPỐp nhựa trung tâm trên *NHC46P*195,0002
1680152K2TV00ZAỐp nhựa trung tâm dưới *YR286R*155,0000
1780160K12V00ZANắp bình xăng *YR286R*124,0002
1881140K12V00ZRỐp trên bên trong *NHC46P*1190,0002
1981142K2TV10ZAHộc chứa đồ trong *YR286R*169,0000
2081144K12V00ZANúm nắp bình xăng *NH1*110,0008
2181145K12V00ZRNắp khẩn cấp *NHC46P*158,0002
2281150K2TV00ZAỐp dưới bên trong *YR286R*1167,0001
2381160K12V00ZRNắp hộc chứa đồ *NHC46P*167,0000
2481260K2TV00ZAHộc để đồ *YR286R*1528,0000
2583503K12V00ZQỐp đuôi sau dưới *NHC46P*165,0000
2683510K2TV00ZCỐp sàn bên phải *NHC46P*1190,0002
2783511K2TV00ZAỐp để chân sau phải *NH1*138,00028
2883550K2TV10ZBBộ ốp sườn phải *NHC46*1276,0001
2983603K2TV10ZCBộ ốp giữa đuôi sau *NHC46*1105,0000
3083610K2TV00ZCỐp sàn bên trái *NHC46P*1190,0002
3183611K2TV00ZAỐp để chân sau trái *NH1*137,00034
3283650K2TV10ZBBộ ốp sườn trái *NHC46*1276,0001
Tổng cộng: 32Giá: 4,706,000