STT | Mã hàng | Tên hàng | Slg | Đơn giá | Tồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | 50611KZLA00ZC | ốp nhựa dưới gầm *NH1* | 1 | 73,000 | 12 |
2 | 53206KZLE00ZG | Nắp sau tay lái *NHB35P* | 1 | 275,000 | 16 |
3 | 53210KZLE00ZD | Bộ nắp trước tay lái *NHB35* | 1 | 318,000 | 8 |
4 | 61110KZLE00ZD | Bộ chắn bùn trước *NHB35* | 1 | 337,000 | 0 |
5 | 64300KZLE80ZE | Bộ mặt nạ trước *NHB35* | 1 | 264,000 | 2 |
6 | 64308KZL930ZA | ốp bên dưới *NH1* | 1 | 50,000 | 10 |
7 | 64310KZL930ZD | Sàn để chân *YR321R* | 1 | 130,000 | 3 |
8 | 64350KZLE80ZE | Bộ ốp yếm trước phải *NHB35* | 1 | 296,000 | 5 |
9 | 64450KZLE80ZE | Bộ ốp yếm trước trái*NHB35* | 1 | 296,000 | 2 |
10 | 80105KZLE00ZB | Chắn bùn A sau *NH1* | 1 | 96,000 | 8 |
11 | 80121KZL930 | Nắp ốp xi nhan sau phải | 1 | 22,000 | 3 |
12 | 80131KZL930 | Nắp ốp xi nhan sau trái | 1 | 22,000 | 6 |
13 | 80151KZL930ZE | ốp nhựa trung tâm *YR321R* | 1 | 78,000 | 2 |
14 | 81131KZLE00ZG | Ốp trong phía trên*NHB35P* | 1 | 388,000 | 3 |
15 | 81141KZL930ZD | ốp trong phía dưới *YR321R* | 1 | 153,000 | 6 |
16 | 83505KZLE80ZE | Bộ ốp sườn phải*NHB35* | 1 | 448,000 | 1 |
17 | 83520KZLE00ZG | Ốp sàn bên phải *NHB35P* | 1 | 275,000 | 3 |
18 | 83605KZLE80ZE | Bộ ốp sườn trái *NHB35* | 1 | 448,000 | 1 |
19 | 83620KZLE00ZG | Ốp sàn bên trái *NHB35P* | 1 | 264,000 | 6 |
Tổng cộng: 19 | Giá: 4,233,000 |