STT | Mã hàng | Tên hàng | Slg | Đơn giá | Tồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | 50611KZLA00ZC | ốp nhựa dưới gầm *NH1* | 1 | 70,000 | 11 |
2 | 53206KZLE00ZA | Nắp sau tay lái *NH411M* | 1 | 269,000 | 27 |
3 | 53210KZLE00ZD | Bộ nắp trước tay lái *NHB35* | 1 | 311,000 | 1 |
4 | 61110KZLE00ZD | Bộ chắn bùn trước *NHB35* | 1 | 329,000 | 0 |
5 | 64300KZLE00ZE | Bộ mặt nạ trước *NHB35* | 1 | 286,000 | 1 |
6 | 64308KZL930ZA | ốp bên dưới *NH1* | 1 | 49,000 | 10 |
7 | 64310KZL930ZA | Sàn để chân *NH1* | 1 | 126,000 | 7 |
8 | 64350KZLE00ZE | Bộ ốp trước bên phải *NHB35* | 1 | 314,000 | 2 |
9 | 64450KZLE00ZE | Bộ ốp trước bên trái *NHB35* | 1 | 314,000 | 1 |
10 | 80105KZLE00ZB | Chắn bùn A sau *NH1* | 1 | 93,000 | 4 |
11 | 80121KZL930 | Nắp ốp xi nhan sau phải | 1 | 21,000 | 1 |
12 | 80131KZL930 | Nắp ốp xi nhan sau trái | 1 | 21,000 | 10 |
13 | 80151KZL930ZA | ốp nhựa trung tâm *NH1* | 1 | 76,000 | 8 |
14 | 81131KZLE00ZA | ốp trong phía trên *NH411M* | 1 | 379,000 | 4 |
15 | 81141KZL930ZA | ốp trong phía dưới *NH1* | 1 | 149,000 | 8 |
16 | 83505KZLE00ZE | Bộ ốp sườn phải *NHB35* | 1 | 524,000 | 1 |
17 | 83520KZLE00ZA | Ốp nhựa sàn bên phải *NH411M* | 1 | 269,000 | 8 |
18 | 83605KZLE00ZE | Bộ ốp sườn trái *NHB35* | 1 | 524,000 | 1 |
19 | 83620KZLE00ZA | ốp nhựa sàn bên trái *NH411M* | 1 | 258,000 | 0 |
Tổng cộng: 19 | Giá: 4,382,000 |