1 | 53206KVG950 | Nắp sau tay lái | 1 | 64,000 | 57 |
---|
2 | 53207KVGB20 | Trang trí nắp trước tay lái (C | 1 | 315,000 | 1 |
---|
3 | 53210KVGV20ZF | Bộ nắp trước tay lái *R343C* | 1 | 537,000 | 0 |
---|
4 | 61100KVG900YF | Chắn bùn trước *R343C* | 1 | 506,000 | 0 |
---|
5 | 64300KVGB20ZA | Bộ mặt nạ trước *R343C* | 1 | 512,000 | 0 |
---|
6 | 64311KVG950 | Tấm bắt sàn phải | 1 | 61,000 | 37 |
---|
7 | 64316KVG900 | Nắp mở bugi | 1 | 24,000 | 25 |
---|
8 | 64321KVG950 | Tấm bắt sàn trái | 1 | 64,000 | 57 |
---|
9 | 64330KVGA30ZN | ốp ống yếm trên trước *R343C* | 1 | 428,000 | 1 |
---|
10 | 64340KVGV20ZE | Tấm ốp trung tâm *R343C* | 1 | 295,000 | 0 |
---|
11 | 64405KVGA30ZN | Nắp mở bình xăng *R343C* | 1 | 66,000 | 0 |
---|
12 | 64415KVGV20ZA | Bộ ốp yếm bên phải *NH411M* | 1 | 196,000 | 21 |
---|
13 | 64425KVGV20ZA | Bộ ốp yếm bên trái *NH411M* | 1 | 195,000 | 17 |
---|
14 | 64460KVGA30 | Hộp đồ bên phải | 1 | 37,000 | 17 |
---|
15 | 64461KVGA30 | Nắp hộp đồ bên phải | 1 | 13,000 | 25 |
---|
16 | 64462KVGA30 | Núm chốt nắp hộp đồ bên phải | 1 | 9,000 | 19 |
---|
17 | 64463KVGA30 | Vấu khóa nắp hộp đồ bên phải | 1 | 9,000 | 15 |
---|
18 | 64470KVGA30 | Hộp đồ bên trái | 1 | 37,000 | 18 |
---|
19 | 64471KVGA30 | Nắp hộp đồ bên trái | 1 | 13,000 | 30 |
---|
20 | 64472KVGA30 | Núm chốt nắp hộp đồ bên trái | 1 | 9,000 | 23 |
---|
21 | 64473KVGA30 | Vấu khóa nắp hộp đồ bên trái | 1 | 9,000 | 26 |
---|
22 | 64480KVGB20 | Nẹp ốp yếm bên phải (CR) | 1 | 238,000 | 3 |
---|
23 | 64490KVGB20 | Nẹp ốp yếm bên trái (CR) | 1 | 238,000 | 3 |
---|
24 | 64500KVGB20ZA | Bộ ốp yếm bên phải trước *R343 | 1 | 300,000 | 0 |
---|
25 | 64510KVGB20ZA | ốp đèn pha trước phải *R343C* | 1 | 266,000 | 0 |
---|
26 | 64511KVGB20ZA | ốp đèn pha trước trái *R343C* | 1 | 266,000 | 0 |
---|
27 | 64520KVG950ZA | Chắn bùn trước bên trong *NH1* | 1 | 111,000 | 46 |
---|
28 | 64530KVG950ZA | Tấm ốp sàn dưới *NH1* | 1 | 108,000 | 32 |
---|
29 | 64600KVGB20ZA | Bộ ốp yếm trái trước *R343C* | 1 | 337,000 | 0 |
---|
30 | 80101KVGV20 | Chắn bùn sau bên trong | 1 | 58,000 | 16 |
---|
31 | 80105KVG950 | Chắn bùn sau | 1 | 73,000 | 27 |
---|
32 | 81131KVG950 | Tấm ốp bên trong trước | 1 | 58,000 | 37 |
---|
33 | 83510KVG900ZA | Bộ tấm ốp đuôi đèn sau s/s | 1 | 63,000 | 40 |
---|
34 | 83550KVGB20ZA | Bộ ốp sườn bên phải *R343C* | 1 | 735,000 | 0 |
---|
35 | 83650KVGB20ZB | Bộ ốp sườn bên trái *Y209M* | 1 | 735,000 | 1 |
---|
36 | 83700KVGB20 | Trang trí sườn bên phải (CR) | 1 | 289,000 | 2 |
---|
37 | 83750KVG950ZG | ốp đuôi sau *Y209M* | 1 | 104,000 | 0 |
---|
38 | 83800KVGB20 | Trang trí sườn bên trái (CR) | 1 | 289,000 | 3 |
---|