1 | 53206KVG950 | Nắp sau tay lái | 1 | 64,000 | 57 |
---|
2 | 53207KVG900ZL | Trang trí nắp trước tay lái *N | 1 | 94,000 | 10 |
---|
3 | 53210KVGV20ZD | Bộ nắp trước tay lái *R313C* | 1 | 251,000 | 2 |
---|
4 | 61110KVG960ZC | Bộ chắn bùn trước *R313C* | 1 | 225,000 | 1 |
---|
5 | 64300KVG950ZF | Bộ mặt nạ trước *R313C* | 1 | 347,000 | 10 |
---|
6 | 64311KVG950 | Tấm bắt sàn phải | 1 | 61,000 | 37 |
---|
7 | 64316KVG900 | Nắp mở bugi | 1 | 24,000 | 25 |
---|
8 | 64321KVG950 | Tấm bắt sàn trái | 1 | 64,000 | 57 |
---|
9 | 64330KVGA30ZH | ốp ống yếm trên trước *R313C* | 1 | 208,000 | 4 |
---|
10 | 64340KVGV20ZB | Tấm ốp trung tâm *R313C* | 1 | 182,000 | 4 |
---|
11 | 64405KVGA30ZJ | Nắp mở bình xăng *R313C* | 1 | 58,000 | 6 |
---|
12 | 64415KVGV20ZA | Bộ ốp yếm bên phải *NH411M* | 1 | 196,000 | 21 |
---|
13 | 64425KVGV20ZA | Bộ ốp yếm bên trái *NH411M* | 1 | 195,000 | 17 |
---|
14 | 64460KVGA30 | Hộp đồ bên phải | 1 | 37,000 | 17 |
---|
15 | 64461KVGA30 | Nắp hộp đồ bên phải | 1 | 13,000 | 25 |
---|
16 | 64462KVGA30 | Núm chốt nắp hộp đồ bên phải | 1 | 9,000 | 19 |
---|
17 | 64463KVGA30 | Vấu khóa nắp hộp đồ bên phải | 1 | 9,000 | 15 |
---|
18 | 64470KVGA30 | Hộp đồ bên trái | 1 | 37,000 | 18 |
---|
19 | 64471KVGA30 | Nắp hộp đồ bên trái | 1 | 13,000 | 30 |
---|
20 | 64472KVGA30 | Núm chốt nắp hộp đồ bên trái | 1 | 9,000 | 23 |
---|
21 | 64473KVGA30 | Vấu khóa nắp hộp đồ bên trái | 1 | 9,000 | 26 |
---|
22 | 64480KVGV20ZA | Nẹp ốp yếm bên phải *NH411M* | 1 | 49,000 | 37 |
---|
23 | 64490KVGV20ZA | Nẹp ốp yếm bên trái *NH411M* | 1 | 49,000 | 23 |
---|
24 | 64500KVGV20ZC | Bộ ốp yếm bên phải trước *R313 | 1 | 201,000 | 12 |
---|
25 | 64520KVG950ZA | Chắn bùn trước bên trong *NH1* | 1 | 111,000 | 46 |
---|
26 | 64530KVG950ZA | Tấm ốp sàn dưới *NH1* | 1 | 108,000 | 32 |
---|
27 | 64540KVGV20ZC | Bộ ốp đèn pha trước phải *R313 | 1 | 229,000 | -1 |
---|
28 | 64550KVGV20ZC | Bộ ốp đèn pha trước trái *R313 | 1 | 229,000 | 0 |
---|
29 | 64600KVGV20ZC | Bộ ốp yếm trái trước *R313C* | 1 | 201,000 | 11 |
---|
30 | 80101KVGV20 | Chắn bùn sau bên trong | 1 | 58,000 | 16 |
---|
31 | 80105KVG950 | Chắn bùn sau | 1 | 73,000 | 27 |
---|
32 | 81131KVG950 | Tấm ốp bên trong trước | 1 | 58,000 | 37 |
---|
33 | 83510KVG900ZA | Bộ tấm ốp đuôi đèn sau s/s | 1 | 63,000 | 40 |
---|
34 | 83550KVGV20ZC | Bộ ốp sườn bên phải *R313C* | 1 | 422,000 | 4 |
---|
35 | 83650KVGV20ZC | Bộ ốp sườn bên trái *R313C* | 1 | 422,000 | 5 |
---|
36 | 83700KVGV20ZA | Trang trí sườn phải *NH411M* | 1 | 84,000 | 6 |
---|
37 | 83750KVG950ZT | ốp đuôi sau *R313C* | 1 | 88,000 | 11 |
---|
38 | 83800KVGV20ZA | Trang trí sườn trái *NH411M* | 1 | 60,000 | 4 |
---|