STT | Mã hàng | Tên hàng | Slg | Đơn giá | Tồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | 33708K03N30ZA | Bộ ốp đuôi NHB55P | 1 | 67,000 | 2 |
2 | 33709K03N30ZA | Ốp dưới đuôi sau NH1 | 1 | 18,000 | 2 |
3 | 53240K90V00ZC | Bộ ốp tay lái *NHA76M* (phanh đĩa) | 1 | 154,000 | 12 |
4 | 53250K90VC0ZB | Bộ ốp nhựa sau tay lái *NH1* | 1 | 89,000 | 0 |
5 | 61100K03N30ZD | Chắn bùn trước NHB55P | 1 | 247,000 | 3 |
6 | 61200KWW640ZB | Chắn bùn B trước *NH1* | 1 | 75,000 | 14 |
7 | 64200K90VC0ZC | Bộ ốp trước *NHB55* | 1 | 566,000 | 2 |
8 | 64300K90VC0ZC | Bộ ốp trước tay lái *NHB55* | 1 | 229,000 | 2 |
9 | 64310K03M60ZA | Ốp ống yếm chính NH1 | 1 | 180,000 | 19 |
10 | 64340K03N30ZA | Ốp trung tâm NH1 | 1 | 53,000 | 3 |
11 | 64350K90VC0ZD | Bộ ốp trung tâm phải *NHB55* | 1 | 213,000 | 1 |
12 | 64355K90VC0ZD | Bộ ốp trung tâm trái *NHB55* | 1 | 213,000 | 1 |
13 | 64520K90VC0ZB | Tấm thông gió trước dưới *NH1* | 1 | 59,000 | 1 |
14 | 64560K90VC0ZB | Ốp dưới sườn phải *NH1* | 1 | 76,000 | 0 |
15 | 64565K90VC0ZB | Ốp dưới sườn trái *NH1* | 1 | 98,000 | 0 |
16 | 64600K90VE0ZC | Bộ ốp sườn phải *NHB55* | 1 | 384,000 | 1 |
17 | 64650K90VE0ZC | Bộ ốp sườn trái *NHB55* | 1 | 384,000 | 1 |
18 | 80110K90VC0ZA | Chắn bùn đuôi sau *NH1* T=4 | 1 | 239,000 | 3 |
Tổng cộng: 18 | Giá: 3,344,000 |