STT | Mã hàng | Tên hàng | Slg | Đơn giá | Tồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | 53205K89V00ZB | Ốp tay lái trước *NHB55P* | 1 | 243,000 | 20 |
2 | 53206K89H00ZA | Nắp sau tay lái *NH1* | 1 | 106,000 | 12 |
3 | 61100KWW640YN | Chắn bùn trước *NHB55P* | 1 | 215,000 | 35 |
4 | 61200KWW640ZB | Chắn bùn B trước *NH1* | 1 | 75,000 | 25 |
5 | 64200K89V00ZA | Bộ ốp yếm phải *NH411M* | 1 | 167,000 | 65 |
6 | 64250K89V00ZA | Bộ ốp yếm trái *NH411M* | 1 | 167,000 | 81 |
7 | 64300K89V70ZB | Bộ ốp trước trên *NHB55* | 1 | 168,000 | 0 |
8 | 64320K89V00ZA | Ốp ống yếm chính *NH1* | 1 | 52,000 | 27 |
9 | 64325K89V00ZA | Ốp nhựa trung tâm phải *NH1* | 1 | 85,000 | 22 |
10 | 64330K89V00ZA | Ốp nhựa trung tâm trái *NH1* | 1 | 84,000 | 11 |
11 | 64430K89V00ZB | Cánh yếm phải *NHB55P* | 1 | 172,000 | 7 |
12 | 64600K89V70ZD | Bộ ốp sườn phải *NHB55* | 1 | 243,000 | 2 |
13 | 64650K89V70ZD | Bộ ốp sườn trái *NHB55* | 1 | 243,000 | 2 |
14 | 64770K89V70ZC | Bộ yếm bên trái *55* | 1 | 237,000 | 0 |
15 | 80110K89V00ZA | Chắn bùn sau *TYPE1* | 1 | 114,000 | 36 |
16 | 83510K89V00ZB | Ốp đuôi sau *NHB55P* | 1 | 81,000 | 0 |
Tổng cộng: 16 | Giá: 2,452,000 |