STT | Mã hàng | Tên hàng | Slg | Đơn giá | Tồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | 53205K89V00ZC | Ốp tay lái trước *NHB25M* | 1 | 257,000 | 44 |
2 | 53206K89V00ZA | Nắp sau tay lái *NH1* | 1 | 92,000 | 15 |
3 | 61100KWW640YH | Chắn bùn A trước*NHB25M* | 1 | 228,000 | 22 |
4 | 61200KWW640ZB | Chắn bùn B trước *NH1* | 1 | 75,000 | 25 |
5 | 64200K89V00ZA | Bộ ốp yếm phải *NH411M* | 1 | 167,000 | 65 |
6 | 64250K89V00ZA | Bộ ốp yếm trái *NH411M* | 1 | 167,000 | 81 |
7 | 64300K89V00ZD | Bộ mặt nạ trước *NHB25* | 1 | 152,000 | 20 |
8 | 64320K89V00ZA | Ốp ống yếm chính *NH1* | 1 | 52,000 | 27 |
9 | 64325K89V00ZA | Ốp nhựa trung tâm phải *NH1* | 1 | 85,000 | 22 |
10 | 64330K89V00ZA | Ốp nhựa trung tâm trái *NH1* | 1 | 84,000 | 11 |
11 | 64430K89V00ZC | Cánh yếm phải *NHB25M* | 1 | 181,000 | 38 |
12 | 64600K89V20ZD | Bộ ốp sườn phải *NHB25M* | 1 | 284,000 | 2 |
13 | 64650K89V20ZD | Bộ ốp sườn trái *NHB25M* | 1 | 284,000 | 4 |
14 | 64770K89V20ZD | Cánh yếm trái *NHB25M* | 1 | 275,000 | 3 |
15 | 80110K89V00ZA | Chắn bùn sau *TYPE1* | 1 | 114,000 | 36 |
16 | 83510K89V00ZC | Ốp đuôi sau *NHB25M* | 1 | 81,000 | 6 |
Tổng cộng: 16 | Giá: 2,578,000 |