STT | Mã hàng | Tên hàng | Slg | Đơn giá | Tồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | 53205K89V00ZC | Ốp tay lái trước *NHB25M* | 1 | 263,000 | 24 |
2 | 53206K89V00ZA | Nắp sau tay lái *NH1* | 1 | 94,000 | 86 |
3 | 61100KWW640YH | Chắn bùn A trước*NHB25M* | 1 | 234,000 | 0 |
4 | 61200KWW640ZB | Chắn bùn B trước *NH1* | 1 | 75,000 | 29 |
5 | 64200K89V00ZA | Bộ ốp yếm phải *NH411M* | 1 | 172,000 | 54 |
6 | 64250K89V00ZA | Bộ ốp yếm trái *NH411M* | 1 | 172,000 | 48 |
7 | 64300K89V00ZD | Bộ mặt nạ trước *NHB25* | 1 | 156,000 | 20 |
8 | 64320K89V00ZA | Ốp ống yếm chính *NH1* | 1 | 52,000 | 28 |
9 | 64325K89V00ZA | Ốp nhựa trung tâm phải *NH1* | 1 | 86,000 | 18 |
10 | 64330K89V00ZA | Ốp nhựa trung tâm trái *NH1* | 1 | 85,000 | 29 |
11 | 64430K89V00ZC | Cánh yếm phải *NHB25M* | 1 | 186,000 | 23 |
12 | 64600K89V20ZD | Bộ ốp sườn phải *NHB25M* | 1 | 291,000 | 2 |
13 | 64650K89V20ZD | Bộ ốp sườn trái *NHB25M* | 1 | 291,000 | 4 |
14 | 64770K89V20ZD | Cánh yếm trái *NHB25M* | 1 | 282,000 | 5 |
15 | 80110K89V00ZA | Chắn bùn sau *TYPE1* | 1 | 115,000 | 62 |
16 | 83510K89V00ZC | Ốp đuôi sau *NHB25M* | 1 | 81,000 | 0 |
Tổng cộng: 16 | Giá: 2,635,000 |