STT | Mã hàng | Tên hàng | Slg | Đơn giá | Tồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | 50611K2CV00 | Ốp nhựa dưới gầm | 1 | 67,000 | 2 |
2 | 53205K2CV90ZG | Nắp trước tay lái *NHA76M* | 1 | 151,000 | 0 |
3 | 53210K2CVF0ZG | Bộ nắp sau tay lái *NHA76M* | 1 | 169,000 | 0 |
4 | 61100K2CV30ZE | Chắn bùn trước *NHA76M* | 1 | 415,000 | 0 |
5 | 64300K2CVF0ZB | Bộ ốp sườn trước phải *NHA76M* | 1 | 293,000 | 0 |
6 | 64302K2CV00ZF | Ốp trên *NHA76M* | 1 | 324,000 | 0 |
7 | 64305K2CV30ZB | Bộ ốp mặt nạ trước *NH1* | 1 | 191,000 | 0 |
8 | 64308K2CV00 | Ốp trước phía dưới | 1 | 42,000 | 2 |
9 | 64310K2CV00ZB | Sàn để chân *NH1* | 1 | 100,000 | 12 |
10 | 64400K2CVF0ZB | Bộ ốp sườn trước trái *NHA76M* | 1 | 293,000 | 0 |
11 | 64460K2CV00ZB | Nắp ắc quy *NH1* | 1 | 29,000 | 4 |
12 | 80110K2CV00ZA | Chắn bùn sau *NH1* | 1 | 164,000 | 1 |
13 | 80125K2CV00ZA | Bộ nắp đèn soi biển số *NH1* | 1 | 169,000 | 3 |
14 | 80130K2CV00 | Chắn bùn sau bên trong | 1 | 47,000 | 3 |
15 | 80151K2CV00ZB | Ốp trung tâm *NH1* | 1 | 63,000 | 2 |
16 | 81131K2CV00ZE | Ốp trong phía trên *NHA76M* | 1 | 283,000 | 0 |
17 | 81132GAH000ZW | Móc treo hàng *NH1* | 1 | 7,000 | 10 |
18 | 81133K2CV00ZF | Nắp hộp đồ trước *NHA76M* | 1 | 60,000 | 4 |
19 | 81134K2CV00 | Bản lề nắp hộc đồ | 1 | 64,000 | 2 |
20 | 81136K2CV00 | Chốt cài móc hộp chứa đồ | 1 | 29,000 | 3 |
21 | 81141K2CV00ZB | Ốp trên bên trong *NH1* | 1 | 130,000 | 6 |
22 | 81145K2CV00ZG | Nắp khẩn cấp *NHA76M* | 1 | 72,000 | 9 |
23 | 83505K2CVF0ZB | Bộ ốp sườn phải *NHA76M* | 1 | 315,000 | 1 |
24 | 83520K2CV00ZF | Ốp sàn phải *NHA76M* | 1 | 172,000 | 1 |
25 | 83605K2CVF0ZB | Bộ ốp sườn trái *NHA76M* | 1 | 315,000 | 0 |
26 | 83620K2CV00ZF | Ốp sàn trái *NHA76M* | 1 | 172,000 | 2 |
27 | 83700K2CV00ZF | Ốp giữa đuôi sau *NHA76M* | 1 | 96,000 | 1 |
28 | 83751K2CV00ZA | Ốp dưới đuôi sau*NH1* | 1 | 21,000 | 1 |
Tổng cộng: 28 | Giá: 4,253,000 |