STT | Mã hàng | Tên hàng | Slg | Đơn giá | Tồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | 53203KYL840ZF | Nắp trên tay lái phải *NHB24M* | 1 | 54,000 | 1 |
2 | 53205KYL840ZB | Nắp trước tay lái *NHB25M* | 1 | 263,000 | 0 |
3 | 53206KYL840 | Nắp sau tay lái | 1 | 130,000 | 2 |
4 | 53207KPH701ZA | Nắp ốp đồng hồ *NH411M* | 1 | 132,000 | 2 |
5 | 53210KYL840ZE | Bộ nắp trên tay lái trái *NHB2 | 1 | 67,000 | 1 |
6 | 61100KVLN00ZU | Chắn bùn A trước *NHA96P* | 1 | 300,000 | 2 |
7 | 61200KTL640 | Chắn bùn B trước | 1 | 79,000 | 120 |
8 | 64200KYL700ZA | Bộ ốp yếm phải *NHA96P* | 1 | 402,000 | 1 |
9 | 64250KYL700ZA | Bộ ốp yếm trái *NHA96P* | 1 | 402,000 | 1 |
10 | 64300KYL840ZC | Bộ mặt nạ trước *NHA96P* | 1 | 260,000 | 1 |
11 | 64325KVL930ZH | ốp nhựa trung tâm *NHB24M* | 1 | 106,000 | 1 |
12 | 64330KVLN00 | Bộ ốp ống yếm trên | 1 | 70,000 | 0 |
13 | 64340KYL900ZH | Bộ ốp thân trước *NHB24M* | 1 | 150,000 | 0 |
14 | 64406KYL840ZA | Tấm thông gió ốp yếm phải *Y20 | 1 | 153,000 | 2 |
15 | 64430KVLN00 | Cánh yếm phải | 1 | 35,000 | 2 |
16 | 64440KVLN00 | Cánh yếm trái | 1 | 35,000 | 1 |
17 | 64456KYL840ZA | Tấm thông gió ốp yếm trái *Y20 | 1 | 153,000 | 1 |
18 | 64600KYL700ZA | Bộ ốp sườn phải *NHA96P* | 1 | 448,000 | 1 |
19 | 64650KYL700ZA | Bộ ốp sườn trái *NHA96P* | 1 | 448,000 | 1 |
20 | 64800KYL700ZA | Bộ ốp cốp phải *NHA96P* | 1 | 169,000 | 0 |
21 | 64850KYL700ZA | Bộ ốp cốp trái *NHA96P* | 1 | 169,000 | 0 |
22 | 80100KPH700 | Chắn bùn sau | 1 | 133,000 | 9 |
23 | 83600KYL700ZB | Bộ ốp đuôi sau *NHA96P-B206M* | 1 | 84,000 | 1 |
Tổng cộng: 23 | Giá: 4,242,000 |