STT | Mã hàng | Tên hàng | Slg | Đơn giá | Tồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | 53203KYL840ZC | Nắp trên tay lái phải *R340C* | 1 | 54,000 | 2 |
2 | 53204KYL840ZC | Nắp trên tay lái trái *R340C* | 1 | 54,000 | 2 |
3 | 53205KYL840ZA | Nắp trước tay lái *NHA69P* | 1 | 263,000 | 3 |
4 | 53206KYL840 | Nắp sau tay lái | 1 | 130,000 | 2 |
5 | 53207KTM970ZA | Nắp ốp đồng hồ *NH411M* | 1 | 69,000 | 2 |
6 | 61100KVLN00ZP | Chắn bùn A trước *R340C* | 1 | 300,000 | 0 |
7 | 61200KTL640 | Chắn bùn B trước | 1 | 79,000 | 120 |
8 | 64200KYL860ZD | Bộ ốp yếm phải *R340C* | 1 | 402,000 | 0 |
9 | 64250KYL860ZD | Bộ ốp yếm trái *R340C* | 1 | 402,000 | 0 |
10 | 64300KYL860ZB | Bộ mặt nạ trước *R340C* | 1 | 255,000 | 0 |
11 | 64325KVL930ZA | ốp nhựa trung tâm *NHA69P* | 1 | 107,000 | 1 |
12 | 64330KVLN00 | Bộ ốp ống yếm trên | 1 | 70,000 | 0 |
13 | 64340KYL900ZA | Bộ ốp thân trước *NHA69P* | 1 | 151,000 | 0 |
14 | 64406KYL840ZB | Tấm thông gió ốp yếm phải *NHA | 1 | 153,000 | 1 |
15 | 64430KVLN00 | Cánh yếm phải | 1 | 35,000 | 2 |
16 | 64440KVLN00 | Cánh yếm trái | 1 | 35,000 | 1 |
17 | 64456KYL840ZB | Tấm thông gió ốp yếm trái *NHA | 1 | 153,000 | 0 |
18 | 64600KYL860ZB | Bộ ốp sườn phải *R340C* | 1 | 347,000 | 0 |
19 | 64650KYL860ZB | Bộ ốp sườn trái *R340C* | 1 | 347,000 | 0 |
20 | 64800KYL860ZB | Bộ ốp cốp phải *R340C* | 1 | 159,000 | 1 |
21 | 64850KYL860ZB | Bộ ốp cốp trái *R340C* | 1 | 159,000 | 0 |
22 | 80100KPH700 | Chắn bùn sau | 1 | 133,000 | 9 |
23 | 83600KVL900ZP | Bộ ốp đuôi sau *R340C* | 1 | 84,000 | 1 |
Tổng cộng: 23 | Giá: 3,941,000 |