| 1 | 04801K0G900ZC | Bộ ốp thân phải *NHB95P* | 1 | 1,553,000 | 0 |
|---|
| 2 | 50410K0G900ZD | Giá giữ chân chống chính *NHB95P* | 1 | 993,000 | 0 |
|---|
| 3 | 50420K0G900ZD | Giá giữ chân chống chính phía dưới *NHB9 | 1 | 207,000 | 0 |
|---|
| 4 | 53204K0G900 | Nắp ốp đồng hồ tốc độ | 1 | 264,000 | 0 |
|---|
| 5 | 53205K0G901ZD | Nắp trước tay lái *NHB95P* | 1 | 517,000 | 0 |
|---|
| 6 | 53206K0G901 | Nắp sau tay lái | 1 | 425,000 | 0 |
|---|
| 7 | 53207K0G901ZD | Nắp ốp dưới đèn pha *NHB95P* | 1 | 216,000 | 0 |
|---|
| 8 | 61100K0G900ZD | Chắn bùn trước *NHB95P* | 1 | 884,000 | 0 |
|---|
| 9 | 61150K0G900ZD | Ốp giảm xóc trước phải *NHB95P* | 1 | 1,165,000 | 0 |
|---|
| 10 | 61160K0G900ZD | Ốp giảm xóc trước trái *NHB95P* | 1 | 1,165,000 | 0 |
|---|
| 11 | 64300K0G900ZA | Bộ trang trí mặt nạ trước *TYPE1* | 1 | 641,000 | 0 |
|---|
| 12 | 80100K0GT20ZE | Chắn bùn sau *NHB95P* | 1 | 8,661,000 | 0 |
|---|
| 13 | 80102K0G900 | Chắn bùn sau B | 1 | 378,000 | 0 |
|---|
| 14 | 80151K0G900ZD | Ốp nhựa trung tâm *NHB95P* | 1 | 461,000 | 0 |
|---|
| 15 | 81100K0G900ZB | Bộ nắp chụp khóa điện *NHC13P* | 1 | 280,000 | 0 |
|---|
| 16 | 81134K0G900 | Tấm bảo vệ cổ lái | 1 | 327,000 | 0 |
|---|
| 17 | 81136K0G900 | Ốp bên trong yếm trái | 1 | 95,000 | 0 |
|---|
| 18 | 83200K0GT20ZC | Bộ cánh yếm *NHC13P* | 1 | 5,003,000 | 0 |
|---|
| 19 | 83404K0G900ZB | Ốp thân dưới phải *NHC13P* | 1 | 1,020,000 | 0 |
|---|
| 20 | 83420K0G900 | Nắp đậy bên phải | 1 | 826,000 | 0 |
|---|
| 21 | 83504K0G900ZB | Ốp dưới thân trái *NHC13P* | 1 | 1,020,000 | 0 |
|---|
| 22 | 83650K0GT20ZE | Bộ ốp sườn trái *NHB95P* | 1 | 2,179,000 | 0 |
|---|